Có 2 kết quả:
苦干 kǔ gàn ㄎㄨˇ ㄍㄢˋ • 苦幹 kǔ gàn ㄎㄨˇ ㄍㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to work hard
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to work hard
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0